|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh vận
verb To carry out agitation and propaganda among enemy troops
| [binh vận] | | | to carry out agitation and propaganda among enemy troops | | | kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị và binh vận | | to combine combat with political struggle and agitation and propaganda among the enemy troops | | | military proselyting |
|
|
|
|